Nước thải tiếng anh là gì? Một số loại nước thải phổ biến nhất hiện nay

Tiếng Anh ngày càng trở thành một ngôn ngữ thông dụng, vì vậy tìm hiểu tất cả mọi mặt của đời sống bằng tiếng Anh cũng là một trải nghiệm khá thú vị. Là một công ty lâu năm hoạt động trong lĩnh vực vệ sinh môi trường, Tân Tiến Phát hôm nay sẽ cùng bạn tìm hiểu một chủ đề rất mới mẻ liên quan đến nước thải, một vấn đề môi trường được rất nhiều các luật sư môi trường và doanh nghiệp lưu tâm. Vậy nước thải tiếng Anh là gì? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

1. Nước thải tiếng Anh là gì?

Trong tiếng anh, nước thải là wastewater hoặc waste water. Theo định nghĩa của từ điển ​Wikipedia, “wastewater is any water that has been contaminated by human use”, là bất kỳ loại nước nào mà đã bị làm ô nhiễm bởi hoạt động của con người. Và trong nước thải có chứa các chất gây ô nhiễm vật lý, hóa học và sinh học. Nhưng có lẽ định nghĩa như vậy vẫn chưa đủ, do đó họ đã phân loại khái niệm này để chúng ta có thể dễ nắm bắt hơn. Nước thải (wastewater) là nước đã qua sử dụng từ bất kỳ hoạt động nào như sinh hoạt (domestic), công nghiệp (industrial), thương mại (commercial) hoặc nông nghiệp (agricultural).

Nước thải là bất kỳ loại nước nào mà đã bị làm ô nhiễm bởi hoạt động của con người
Nước thải là bất kỳ loại nước nào mà đã bị làm ô nhiễm bởi hoạt động của con người

Hiện nay, hầu hết các nước thải chưa qua quá trình xử lý đều có màu xám và đen đặc trưng của các chất bẩn. Nước màu xám từ những hoạt động sinh hoạt của con người như giặt giũ, tắm rửa, nấu nướng… Còn nước màu đen lại xuất phát từ nhà vệ sinh, nơi lưu trữ các chất thải sinh hoạt của con người như phân, nước tiểu, giấy vệ sinh. Và biểu hiện chúng của chúng là đều có mùi hôi thối rất khó chịu.

2. Các thành phần trong nước thải

Đương nhiên trong nước thải, tỷ lệ nước chiếm đến 95% còn lại là các chất thải, chất phân hủy sinh học khác. Tuy chỉ chiếm 5% thôi nhưng những chất này lại rất độc hại, ví dụ như:

– BOD trong nước thải, đây là viết tắt của cụm từ Biochemical Oxygen Demand, tạm dịch là nhu cầu oxy sinh hóa trong nước. BOD là thước đo lượng oxy cần thiết để các vi sinh vật trong nước thực hiện quá trình oxy hóa các chất hữu cơ. Nếu một nồng độ BOD quá cao được xả xuống ao hồ, điều này sẽ cướp mất oxy cần thiết cho các loài sinh vật dưới nước như tôm, cá… Vì vậy, trước khi xả nước thải xuống hồ cần phải làm giảm nồng độ BOD để không gây nguy hại đến môi trường.

– Chỉ số TDS, viết tắt cụm từ Total Dissolved Solids, tức là tổng lượng chất rắn hòa tan. Đây là chỉ số đo tổng lượng ion tích điện bao gồm các khoáng chất hoặc kim loại hòa tan trong một đơn vị thể tích nước. Các nhà nghiên cứu đã đánh giá và rút ra kết luận rằng chỉ số TDS liên quan trực tiếp đến chất lượng nguồn nước vì nó bao gồm các khoáng chất, muối, kim loại, cation và anion hòa tan trong nước…

– Chỉ số TSS, là viết tắt của Total Suspended Solids, nghĩa là tổng lượng chất rắn lơ lửng. TSS là lượng chất rắn lơ lửng không tan trong nước và có kích thích cụ thể. Nếu xả trực tiếp nguồn nước có chỉ số TSS cao ra môi trường, không chỉ gây ô nhiễm mà chúng còn mang theo những vi sinh vật gây bệnh nguy hại, làm tắc nghẽn mang thở của cá.

– Mầm bệnh, đây là một thành phần cũng tồn tại trong nước thải, được đánh giá là một trong những thành phần gây nguy hại cho sức khỏe con người.

– Chất dinh dưỡng, ví dụ các chất thải trong quá trình nấu nước của chúng ta. Nhưng lại không có tác dụng như mong muốn, chúng sẽ làm cho một số loài tảo độc hại nở hoa, tăng lượng nitơ trong nước khiến một số loài cá bị chết.

Hiện tượng tảo nở hoa do ô nhiễm môi trường nước
Hiện tượng tảo nở hoa do ô nhiễm môi trường nước

3. Phân tích một số loại nước thải phổ biến nhất hiện nay

Theo định nghĩa đã nêu ở trên, chúng tôi chia nước thải thành 3 loại phổ biến như sau:

– Nước thải sinh hoạt (Domestic wastewater): Là nước thải từ các hoạt động trong hộ gia đình như tắm giặt, nấu nướng, rửa bát, nhà vệ sinh… Chúng thường chứa một lượng nhỏ chất gây ô nhiễm, nhưng nếu không được xử lý đúng đắn thì cũng rất có hại cho môi trường. Các thành phần chính trong nước thải sinh hoạt là vi sinh vật, các chất hữu cơ phân hủy, chất dinh dưỡng, các kim loại nặng, BOD5, COD…

Nước thải sinh hoạt
Nước thải sinh hoạt

– Nước thải công nghiệp (Industrial wastewater): Được xả thải từ hoạt động công nghiệp hoặc thương mại. Chúng sẽ bao gồm các loại như nước thải xi mạ, nước thải dệt nhuộm, nước thải nhà máy bia, nước giải khát, nước từ quá trình sản xuất giấy.

Nước thải công nghiệp
Nước thải công nghiệp

– Nước thải đô thị (Municipal wastewater): Cũng tương tự như nước thải sinh hoạt nhưng theo một cách rộng hơn khi có sự tham gia của nước thải từ các cơ sở công cộng, cơ sở thương mại hoặc tổ chức ở thành thị.

Như vậy, công ty Tân Tiến Phát đã giúp bạn làm rõ khái niệm nước thải tiếng anh là gì và những vấn đề liên quan. Các bạn có thể liên hệ đến số hotline 0926.10.9999 & 0817.33.9999 khi gặp bất kỳ vấn đề gì trong xử lý nước thải để được hỗ trợ thêm nhé!

Bình luận trên Facebook